Có 2 kết quả:
晶圆 jīng yuán ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ • 晶圓 jīng yuán ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wafer (silicon medium for integrated circuit)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wafer (silicon medium for integrated circuit)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0